Bảng size chi tiết sản phẩm

Bảng số đo Size Váy đầm

THÔNG SỐSMLXL
RỘNG VAI35363738
DÀI ĐẦMĐẦM NGẮN88909294
ĐẦM VỪA93959799
ĐẦM DÀI98100102104
ĐẦM DÀI NHẤT104106108110
VÒNG MÔNG82869094
VÒNG NGỰC84889296
VÒNG EO66707478
DÀI TAYTAY NGẮN13131414
TAY LỠ44454647
TAY DÀI57585961

1. Vai:

  • Đo từ nơi đường nối tay áo bên này sang bên kia.

2, 3, 4, 5. Chiều dài:

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

6. Vòng ngực:

  • Đo từ các mũi khâu bên đưới nách bên này sang bên kia.

7. Vòng eo:

  • Đo tại điểm nhỏ nhất trên rốn 5cm.

8. Vòng mông:

  • Đo ngang đỉnh mông tại điểm to nhất.

9. Vòng gấu:

  • Đo sát theo mép gấu.

10, 11, 12. Tay áo:

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng số đo Size Áo sơ mi

THÔNG SỐSMLXL
RỘNGVAI36373839
NGỰC82869094
EO66707478
DÀI TAYTAY NGẮN12.51313.514
TAY LỠ44.24545.846.6
TAY DÀI56.75859.360.6
DÀI ÁO SƠ MI60.56263.565

1. Vai

  • Đo từ nơi đường nối tay áo bên này sang bên kia.

2. Chiều dài

  • Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia

3. Vòng eo

  • Đo tại điểm nhỏ nhất trên rốn 5cm.

4-5-6. Tay áo

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

7. Dài áo

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo

Bảng số đo Size Áo vest

THÔNG SỐSMLXL
RỘNGVAI36373839
NGỰC82869094
EO66707478
DÀI TAYTAY NGẮN12.51313.514
TAY LỠ44.24545.846.6
TAY DÀI56.75859.360.6
DÀI ÁO CÔNG SỞ53.55556.558

1. Vai

  • Đo từ nơi đường nối tay áo bên này sang bên kia.

2. Vòng ngực

  • Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3. Vòng eo

  • Đo tại điểm nhỏ nhất trên rốn 5cm.

4-5-6. Tay áo

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo

7. Dài áo

  • Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo

Bảng số đo Size Quần

THÔNG SỐSMLXL
DÀI QUẦN TÍNH CẢ CẠPQUẦN LỬNG78.58081.583
QUẦN DÀI VỪA88.59091.593
QUẦN DÀI QUÁ MẮT CÁ CHÂN95.59798.5100
RỘNGBỤNG66707478
MÔNG88929498
ĐÙI50525456

1-2-3. Chiều dài

  • Đo từ mép trên cạp xuống hết mép gấu

4. Vòng bụng

  • Đo điểm vòng quanh rốn

5. Vòng mông

  • Đo ngang đỉnh mông tại điểm to nhất.

6. Vòng đùi

  • Đo dưới điểm đáy quần 2cm

Bảng số đo Size Chân váy

THÔNG SỐSMLXL
DÀI JUYPJUYP NGẮN54555657
JUYP VỪA61626364
JUYP DÀI79808182
VÒNGBỤNG66707478
MÔNG88929498

1-2-3. Chiều dài

  • Đo từ mép trên cạp xuống hết mép gấu

4. Vòng bụng

  • Đo điểm vòng quanh rốn

5. Vòng mông

  • Đo ngang đỉnh mông tại điểm to nhất.

Bảng số đo Size Áo Sunstop Cooling nữ

VỊ TRÍ ĐOSMLXL

DÀI THÂN SAU

đo dài từ giữa cổ thân sau đến hết gấu áo (cm)

ÁO DÁNG NGẮN55.55758.560
ÁO DÁNG LỬNG65676971
ÁO DÁNG DÀI127.5130132.5135
VÒNG NGỰC
đo vòng ngực ngang gầm nách (cm)
86-9090-9494-9898-102
RỘNG VAI
đo ngang 2 điểm đầu vai (cm)
34-3635-3736-3837-39
CHIỀU CAO
cm
150-155155-160160-165165-170
CÂN NẶNG
kg
<4848-5555-6060-65

 

Bảng số đo Size Áo Sunstop Cooling nam

VỊ TRÍ ĐOSMLXL
DÀI THÂN SAU ÁO
đo dài từ giữa cổ thân sau đến hết gấu áo (cm)
65676971
VÒNG NGỰC
đo vòng ngực ngang gầm nách (cm)
98-102102-106106-108108-112
RỘNG VAI
đo ngang 2 điểm đầu vai (cm)
38-4040-4242-4444-46
CHIỀU CAO
cm
< 160< 170< 175< 180
CÂN NẶNG
kg
< 6060-7070-7575-85

Bảng số đo Size Áo Sơ mi nam

SizeSMLXL
Chiều cao (cm)165-167167-170170-173173-176
Cân nặng (kg)55-6060-6566-7070-76
Vòng ngực (cm)86-9090-9494-9898-102
Vòng eo (cm)68-7272-7676-8080-84

 

Bảng số đo Size Áo thun nam

THÔNG SỐSMLXLXXL
CÂN NẶNG (KG)45-50kg50-60kg60-70kg70-80kg80-90kg
DÀI ÁO 66687072
BỤNG/NGỰC 45475154
VAI 39404445

 

Bảng số đo Size Áo lót không gọng

SIZESML
Vòng ngực77-8380-8686-92
Cup ngựcA65A75A80
A70B70B80
B65B75C75
C65C70D70
 D70D75

Bảng số đo Size Áo lót nữ nâng ngực

SIZECHÂN NGỰCĐỈNH NGỰC
B7064-70< 83
B7569-7783-90
B8077-8888-96
C8077-8890-100

Bảng số đo Size giày dành cho nữ

SIZEChiều Dài Chân
3522.5
3623
3723.5
3824
3924.5
4025

Độ dày/ rộng/ hẹp của bàn chân cũng ảnh hưởng đến số size giày.
Hãy đọc hướng dẫn để chọn được size giày chính xác nhất bạn nhé!

Size giày = Chiều dài chân + 1-1.5cm

Bảng số đo Size giày kobe

JPNCN/EUUSUK
21.53342.5
22.0344.53
22.53553.5
23.0365.54
23.53764.5
24.0386.55
24.53975.5
25.0407.56
25.54186.5